Number: +84 915101105
Number: +84 915101105
Number: +84 915101105
Number: +84 915101105
Number: +84 915101105
Number: +84 915101105
Number: +84 915101105
Number: +84 906353838
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
78/33 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4, TPHCM, Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000, Viet Nam
65 Nguyen Du, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam, 700000, Việt Nam
Identifier System | Identifier | Categories | ||
---|---|---|---|---|
Vietnam TIN | Please log in to view this data | Tax, Business | details |
Code | Description | Code scheme | ||
---|---|---|---|---|
2512 | Manufacture of tanks, reservoirs and containers of metal | Viet Nam Standard Industrial Classification (VSIC) 2007 | details | |
4329 | Other construction installation activities | Viet Nam Standard Industrial Classification (VSIC) 2007 | details | |
8121 | General cleaning of buildings | Viet Nam Standard Industrial Classification (VSIC) 2007 | details | |
8129 | Other building and industrial cleaning activities | Viet Nam Standard Industrial Classification (VSIC) 2007 | details | |
7120 | Technical testing and analysis | Viet Nam Standard Industrial Classification (VSIC) 2007 | details |